Thực đơn
Thủ_tướng_Nhật_Bản Liên kết ngoàiPhương tiện liên quan tới Prime ministers of Japan tại Wikimedia Commons
Thủ tướng Nhật Bản | |
---|---|
Itō · Kuroda · Sanjōt · Yamagata · Matsukata · Itō · Kurodat · Matsukata · Itō · Ōkuma · Yamagata · Itō · Saionjit · Katsura · Saionji · Katsura · Saionji · Katsura · Yamamoto · Ōkuma · Terauchi · Hara · Uchidat · Takahashi · To. Katō · Uchidat · Yamamoto · Kiyoura · Ta. Katō · Wakatsukit · G. Tanaka · Hamaguchi · Wakatsuki · Inukai · Takahashit · Saitō · Okada · Hirota · Hayashi · Konoe · Hiranuma · Abe · Yonai · Konoe · Tōjō · Koiso · Suzuki · Naruhiko · Shidehara · Yoshida · Katayama · Ashida · Yoshida · Hatoyama · Ishibashi · Kishi · Ikeda · Sato · Tanaka · Miki · Fukuda · Ōhira · Itot · Suzuki · Nakasone · Takeshita · Uno · Kaifu · Miyazawa · Hosokawa · Hata · Murayama · Hashimoto · Obuchi · Aokit · Mori · Koizumi · S. Abe · Y. Fukuda · Asō · Hatoyama · Kan · Noda · S. Abe |
Thực đơn
Thủ_tướng_Nhật_Bản Liên kết ngoàiLiên quan
Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam Thủ tướng Nhật Bản Thủ tục làm người còn sống Thủ thư Thủ tướng Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Thủ tướng Iceland Thủ tướng Đức Thủ Thừa Thủ tướng Pháp Thủ tướng Ba LanTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thủ_tướng_Nhật_Bản http://www.geocities.co.jp/WallStreet-Bull/6515/re... http://www.kantei.go.jp/foreign/index-e.html